Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC # ▴
Vị trí số âm av06 hermann01 100p 44% 2480
Xóa dấu khoảng trống str04 Training 100p 38% 2496
Chia táo math13 Training Python 100p 68% 2505
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo cdl2p7 Cánh diều 100p 46% 2525
Ước số và tổng ước số divisor Training 300p 28% 2571
Học sinh ham chơi average contest 100p 53% 2585
Số lần xuất hiện cnt01 Training 100p 35% 2597
Tính tổng w01 hermann01 100 42% 2605
Vị trí zero cuối cùng poszero Training 100p 44% 2609
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số cdl1p5 Cánh diều 100p 41% 2646
Cây thông dấu sao 2 py03 Training Python 100p 74% 2666
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên cdl1p10 Cánh diều 100p 65% 2674
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound cdl1p3 Cánh diều 100p 49% 2724
Đếm ký tự (HSG'19) cntchar hermann01 100p 60% 2745
Chuyển đổi xâu str05 Training 100p 47% 2767
Chữ liền trước basic08 Training 100 59% 2858
Nhân hai multwo Training 100p 75% 2926
Vị trí số dương av05 hermann01 100p 35% 2945
Ước số chung lớn nhất w07 ôn tập 100 35% 3006
Hoa thành thường str03 Training 100p 54% 3030
Điểm trung bình môn ifforwhile06 Training 100 26% 3040
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số cdl1p2 Cánh diều 100 60% 3095
Số lớn thứ k sortcb03 Training 100p 52% 3110
Bảng số tự nhiên 3 w04 Training 100 61% 3177
Đếm dấu cách str02 Training 100p 61% 3178
Ký tự mới basic06 Training 100 62% 3185
Số hoàn hảo for05 Training 100 26% 3204
Chênh lệch độ dài str01 Training 100p 57% 3208
Sắp xếp không tăng sortcb01 Training 100p 50% 3223
Hình tròn basic12 Training 100 41% 3250
Số nhỏ thứ k sortcb02 Training 800p 54% 3286
Đếm số âm dương cntnum Training 200p 48% 3314
Đếm số cnt00 Training 100p 54% 3372
Tính trung bình cộng av04 hermann01 100p 27% 3382
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 19thtbdna1 Training 100p 54% 3392
Bảng số tự nhiên 2 w03 Training 100 55% 3399
Xâu đối xứng (Palindrom) palinstr hermann01 100p 52% 3420
Ước số chung w06 ôn tập 100 50% 3425
Hình chữ nhật dấu sao py01 Training Python 100p 65% 3441
Ký tự cũ basic07 Training 800 69% 3497
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) csln Training 100p 58% 3526
Số lượng ước số của n for04 Training 100 29% 3750
Ngày tháng năm basic09 hermann01 100 46% 3782
Bảng số tự nhiên 1 w02 hermann01 100 53% 3795
Chữ số của N w05 BT 6/9 100 53% 3797
KT Số nguyên tố ktprime Training 900p 27% 3901
Phép toán số học basic05 Training 100 58% 3941
Tổng lẻ av02 hermann01 100p 43% 4027
Tổng dương av03 hermann01 100p 47% 4027
Tổng lẻ for02 Training 100 50% 4089