ATuan2_10

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
TLE
18 / 20
PY3
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1315pp)
AC
900 / 900
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
HSG THCS (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Training (24215.7 điểm)
contest (7520.0 điểm)
CSES (5700.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (8800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Khác (3970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (5732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng đan xen | 800.0 / |
Swap | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tiền photo | 800.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |