ATuan2_10
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:27 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
10:03 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1520pp)
TLE
18 / 20
PY3
9:57 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1381pp)
AC
21 / 21
PY3
9:21 a.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
2:30 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(977pp)
TLE
7 / 10
PY3
3:10 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
2:02 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
900 / 900
PY3
3:06 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
11 / 11
PY3
3:26 p.m. 31 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
5 / 5
PY3
4:05 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 300.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
DHBB (3130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 1530.0 / 1700.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Training (9334.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |