Anhchau31
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1444pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1117pp)
66%
(1061pp)
AC
19 / 19
C++20
63%
(945pp)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 90.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 4.8 / 10.0 |
contest (9475.0 điểm)
Cốt Phốt (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (51803.9 điểm)
DHBB (2900.0 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (412.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2880.3 điểm)
HSG THPT (1536.0 điểm)
Khác (1660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 160.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1240.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (2330.0 điểm)
Training (18540.3 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (694.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 694.286 / 1800.0 |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |