CL_MinhTC
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (28034.9 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (4400.0 điểm)
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |