Coderkid
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(2280pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1986pp)
AC
39 / 39
C++20
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1327pp)
AC
8 / 8
C++20
66%
(1260pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(1197pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (131000.3 điểm)
DHBB (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 160.0 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 100.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 40.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (8760.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |