• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Coderkid

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
AC
13 / 13
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++20
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
C++20
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt
AC
8 / 8
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
AC
6 / 6
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

hermann01 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

Cánh diều (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /

Training (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /

CSES (131000.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1700.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /

DHBB (1960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàng cây 300.0 /
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
Đo nước 1500.0 /

CPP Basic 02 (960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

THT Bảng A (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

vn.spoj (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tung đồng xu 400.0 /

contest (1550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

Khác (1090.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team