DoDinhThang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++03
66%
(929pp)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training (35800.0 điểm)
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1400.0 / |