HQTRI

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1986pp)
AC
46 / 46
C++17
81%
(1710pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1548pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1197pp)
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Training (29140.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
hermann01 (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
CSES (73994.0 điểm)
DHBB (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
SEQPART (IOI'14) | 2000.0 / |
Mining | 2100.0 / |
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2100.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (3796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |