ITK10_VietAn
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1700pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1615pp)
WA
17 / 18
C++11
90%
(1364pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(851pp)
TLE
10 / 11
C++11
74%
(601pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(252pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 20.0 / 100.0 |
CSES (6784.4 điểm)
DHBB (972.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 72.7 / 800.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (9654.2 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 170.0 / 200.0 |