LGK
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
WA
5 / 10
C++11
74%
(515pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(279pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(265pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1186.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 700.0 / 1400.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 120.0 / 400.0 |
Tổng hiệu | 66.7 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / 400.0 |
Happy School (3200.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 75.0 / 300.0 |
Training (10600.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |