LK30NHN
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1235pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
Training (15550.0 điểm)
Cánh diều (14400.0 điểm)
CPP Basic 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |