LK30NHN
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training (7600.0 điểm)
Cánh diều (2500.0 điểm)
CPP Basic 01 (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Sắp xếp | 10.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |