LK30_CongDungHspr
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY2
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY2
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
70%
(559pp)
66%
(531pp)
Cánh diều (16100.0 điểm)
Training (19600.0 điểm)
Đề chưa ra (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |