• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NguyenLai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
800pp
100% (800pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
95% (760pp)
Số lần xuất hiện 2
TLE
6 / 10
PY3
600pp
90% (542pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
300pp
86% (257pp)
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
AC
40 / 40
PY3
200pp
81% (163pp)
Kiến trúc sư và con đường
AC
100 / 100
PY3
200pp
77% (155pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
PY3
200pp
74% (147pp)
Đếm số âm dương
AC
100 / 100
PY3
200pp
70% (140pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
200pp
66% (133pp)
Module 2
AC
10 / 10
PY3
200pp
63% (126pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /

Training (3350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Module 2 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
minict10 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
sumarr 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /

CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

hermann01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

contest (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

HSG THCS (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team