NguyenTungLam24062010
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
9:01 a.m. 4 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++17
2:57 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
6:09 p.m. 2 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
6:01 p.m. 2 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
3:01 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++14
3:50 p.m. 7 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
5:54 p.m. 3 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(1194pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (6350.0 điểm)
DHBB (18822.0 điểm)
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (6950.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3840.0 điểm)
HSG THPT (4400.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (3050.0 điểm)
Practice VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Training (5510.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |