Ntkk
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
8:50 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1400pp)
TLE
32 / 40
PYPY
8:57 a.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1292pp)
AC
3 / 3
PYPY
4:07 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
2 / 2
PYPY
3:14 p.m. 23 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1115pp)
TLE
15 / 20
PYPY
8:27 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(794pp)
AC
11 / 11
PYPY
3:07 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
PYPY
7:54 p.m. 11 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(588pp)
IR
5 / 10
PY3
8:34 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
4:11 p.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
4:04 p.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 260.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (896.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7771.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |