P2D1_20

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
Training (11480.0 điểm)
Cánh diều (18400.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (3880.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (16900.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (621.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Dragons | 1100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
DHBB (406.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
USACO (116.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Khác (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |