Trananhkhoa10
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1200pp)
AC
8 / 8
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(279pp)
AC
70 / 70
C++14
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(189pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 50.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (4690.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |