Votrungkien05
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1330pp)
TLE
16 / 20
PY3
86%
(1166pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
TLE
19 / 20
PY3
70%
(862pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(796pp)
TLE
4 / 5
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (20724.0 điểm)
contest (5460.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sâu dễ thương | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training (20881.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (3428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (4420.0 điểm)
CSES (9670.3 điểm)
THT (2954.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |