• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Votrungkien05

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
100% (1300pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
4 / 9
PY3
1111pp
95% (1056pp)
Nhân
AC
30 / 30
PY3
1100pp
90% (993pp)
Bán Bóng
AC
100 / 100
PY3
1000pp
86% (857pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
81% (815pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
PY3
900pp
77% (696pp)
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
AC
7 / 7
PY3
900pp
74% (662pp)
CSES - Repetitions | Lặp lại
AC
12 / 12
PY3
900pp
70% (629pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Đạp xe
WA
34 / 50
PY3
816pp
63% (514pp)
Tải thêm...

Cánh diều (2578.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /

contest (2984.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sâu dễ thương 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /

Training (5380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
FNUM 200.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
sumarr 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /

CPP Advanced 01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

hermann01 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /

Free Contest (1119.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
HIGHER ? 120.0 /
SIBICE 99.0 /

HSG THCS (1046.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Đi Taxi 300.0 /

Khác (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

THT Bảng A (880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp ba số 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xin chào 100.0 /

CSES (9868.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /

Practice VOI (103.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Tô màu 1900.0 /

THT (1876.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Nhân 1100.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Lướt sóng 1600.0 /

ABC (800.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THPT (740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /

Đề chưa ra (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team