baodz
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(1029pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(756pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số nguyên tố | 0.7 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (9532.0 điểm)
CPP Advanced 01 (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (8909.0 điểm)
CPP Basic 02 (117.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 17.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (4323.8 điểm)
DHBB (2167.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 210.0 / 2100.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 10.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 66.667 / 100.0 |
Điểm thưởng | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 90.0 / 900.0 |
MILKTEA | 10.0 / 100.0 |
Xúc Xích | 32.0 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (711.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Tìm số | 0.6 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (5550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 750.0 / 1500.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 200.0 / 1000.0 |
Chữ số | 1200.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (9807.0 điểm)
vn.spoj (853.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 733.333 / 1100.0 |
Tung đồng xu | 120.0 / 400.0 |
Đề ẩn (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Đề chưa ra (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 320.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |