baodz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
AC
900 / 900
C++20
77%
(1238pp)
TLE
21 / 25
C++17
74%
(1111pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
Training (26152.0 điểm)
CPP Basic 02 (3404.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
Khiêu vũ | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (4154.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (26381.0 điểm)
HSG THCS (5186.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Điểm thưởng | 100.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
Đua Robot | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Khác (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MILKTEA | 1400.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2463.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
contest (17286.0 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT (5595.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Đề chưa ra (5360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
hermann01 (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ôn tập (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CSES (8563.8 điểm)
Lập trình Python (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
DHBB (9557.1 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
RLKNLTCB (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề ẩn (547.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
vn.spoj (1436.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 1900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |