baoq06
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(862pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(693pp)
contest (4695.0 điểm)
Cốt Phốt (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (3200.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm số dhprime | 180.0 / 200.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 75.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (17320.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 850.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |