bhoangnguyen267

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
WA
8 / 10
PY3
95%
(1064pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(232pp)
WA
4 / 12
PY3
74%
(196pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (380.0 điểm)
THT Bảng A (3761.0 điểm)
Training (1600.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |