bhoangnguyen267
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
WA
4 / 12
PY3
81%
(217pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
TLE
6 / 11
PY3
70%
(114pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(93pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (2500.0 điểm)
CSES (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3141.0 điểm)
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |