brown_vn123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(1260pp)
AC
35 / 35
C++11
63%
(1197pp)
Training (68441.1 điểm)
Khác (15440.0 điểm)
contest (13717.0 điểm)
HSG THPT (8354.0 điểm)
DHBB (10125.0 điểm)
HSG THCS (10600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (38242.6 điểm)
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
vn.spoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
OLP MT&TN (4924.0 điểm)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |