dangkhoansx
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1458pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1315pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1176pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(945pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Khác (1609.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CSES (42525.0 điểm)
Training (17700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT (3210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
contest (1700.0 điểm)
THT Bảng A (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
LQDOJ Cup (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1900.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / |