• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

doanhthanhdz864

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
100% (1600pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PYPY
1200pp
90% (1083pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
19 / 20
PY3
1140pp
86% (977pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
IR
4 / 5
PYPY
1040pp
81% (847pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
77% (774pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
8 / 11
PYPY
946pp
70% (660pp)
Số cặp
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (21985.5 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

THT Bảng A (7710.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

Cánh diều (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Khác (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /

HSG THCS (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team