doanhthanhdz864
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1083pp)
TLE
19 / 20
PY3
86%
(977pp)
IR
4 / 5
PYPY
81%
(847pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
TLE
8 / 11
PYPY
70%
(660pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (21985.5 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (7710.7 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |