dobaman17112010
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
9:09 p.m. 31 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
7:18 p.m. 18 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
8:06 p.m. 3 Tháng 3, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
8:44 p.m. 24 Tháng 12, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++11
6:01 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(652pp)
TLE
15 / 50
C++11
6:22 p.m. 9 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(325pp)
AC
50 / 50
C++11
7:17 p.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(221pp)
CE
50 / 50
C++11
6:04 p.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++11
6:23 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (620.0 điểm)
HSG THCS (1350.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |