dobaman17112010
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(652pp)
TLE
15 / 50
C++11
77%
(325pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(221pp)
CE
50 / 50
C++11
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(199pp)
Training (10070.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |