• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dobaman17112010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++11
1600pp
95% (1520pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
C++11
1500pp
74% (1103pp)
REPLACARR
AC
20 / 20
C++11
1500pp
70% (1048pp)
CARDS
AC
4 / 4
C++11
1500pp
66% (995pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (48010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm X 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict10 800.0 /
minict25 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict26 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /

Khác (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

CPP Advanced 01 (2660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /

hermann01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /

contest (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

HSG THCS (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

OLP MT&TN (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team