ducdtm
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1235pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1083pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(772pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(559pp)
WA
4 / 5
C++11
63%
(403pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
contest (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 180.0 / 400.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 315.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.2 / 70.0 |
Happy School (542.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
bignum | 42.308 / 550.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Khác (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
Training (9634.9 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |