ewdsa
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(882pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(698pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(597pp)
Training (7500.0 điểm)
Cánh diều (15300.0 điểm)
THT Bảng A (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |