gia_khang
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
TLE
20 / 21
PY3
95%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1303pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1238pp)
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
Training (53577.7 điểm)
contest (13900.0 điểm)
HSG THCS (7900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (8950.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |