grass_eass
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(995pp)
Training (37652.0 điểm)
HSG THCS (9200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (3570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (962.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |