hiebeobeo
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++17
86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Training (74913.3 điểm)
CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)
contest (20160.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Happy School (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (9150.0 điểm)
CSES (8266.7 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |