huynhphannhatvy
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 122.0 / 300.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 150.0 / 500.0 |
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
CERC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / 400.0 |
contest (9498.2 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (8966.1 điểm)
GSPVHCUTE (1459.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1437.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 8.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 14.4 / 60.0 |
Happy School (6847.9 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2760.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 168.0 / 600.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3963.6 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (40793.6 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (4300.0 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |