iamtobii0108
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(597pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (4200.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / 1700.0 |
Training (10110.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 400.0 / 400.0 |