lucky_vn0000
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1700pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1520pp)
AC
21 / 21
C++14
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(630pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (8398.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (4268.8 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 200.0 / 1600.0 |
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3301.3 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 1000.0 / 1000.0 |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (8868.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 12.0 / 1200.0 |