minn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
contest (2300.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 80.0 / 200.0 |
CSES (20468.8 điểm)
DHBB (4953.3 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Chia Dãy Số | 400.0 / 1600.0 |
Bài toán Số học | 510.0 / 1700.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2370.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 60.0 / 400.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (17268.5 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |