minn
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
10:28 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
10:19 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++17
10:49 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++17
5:15 p.m. 27 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1029pp)
TLE
12 / 16
C++17
11:09 a.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(916pp)
AC
11 / 11
C++17
4:23 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(774pp)
TLE
15 / 20
C++17
3:51 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(717pp)
TLE
8 / 16
C++17
3:50 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
18 / 18
C++17
4:39 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
10:52 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(567pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
contest (2100.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (8850.0 điểm)
DHBB (2063.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 133.333 / 200.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Chia Dãy Số | 400.0 / 1600.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 40.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1270.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 60.0 / 400.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (6465.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |