ngochoan
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
8 / 8
C++20
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(210pp)
WA
70 / 100
C++20
66%
(186pp)
ABC (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (6770.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |