nguyendaithanh3010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(857pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
900 / 900
C++20
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
contest (4200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 1.0 / 1.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03003 | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4890.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Training (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Two pointer 1C | 200.0 / 200.0 |