nguyendaithanh3010

Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++17
100%
(1620pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
900 / 900
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1303pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
HSG THCS (21080.0 điểm)
Khác (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (12000.0 điểm)
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cấp số | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Training (14600.0 điểm)
CPP Basic 02 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03003 | 1300.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |