noobcode12345
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++14
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++14
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(945pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Training (40428.4 điểm)
contest (9521.4 điểm)
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
DHBB (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Tứ diện | 1700.0 / |
hermann01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (7400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (7800.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |