ntcao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1173pp)
AC
8 / 8
C++14
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(774pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(662pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(629pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(567pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (12489.3 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Happy School (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (744.0 điểm)
HSG THCS (7350.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 150.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (7082.5 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |