ntdat0869275550

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(619pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(588pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
FiFa | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (5850.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |