ntdat0869275550

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++11
86%
(1286pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(882pp)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
FiFa | 900.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training (26200.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (8800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |