obitidev
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(882pp)
Training (35950.0 điểm)
THT Bảng A (5010.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
hermann01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |