• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

obitidev

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
95% (1520pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
C++20
1500pp
86% (1286pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Không chia hết
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Đếm đường đi trên ma trận 1
AC
100 / 100
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Đếm cặp
AC
40 / 40
C++20
1400pp
70% (978pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++20
1400pp
66% (929pp)
Hacking Number
AC
9 / 9
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (35950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm từ 1100.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
minict10 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
arr11 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /

THT Bảng A (5010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 02 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

Khác (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

hermann01 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Free Contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
SIBICE 800.0 /
ABSMAX 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /

contest (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

HSG THCS (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

CSES (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team