obitidev
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
TLE
6 / 10
C++20
90%
(758pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(158pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 840.0 / 1400.0 |
Free Contest (319.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |