phamminhhoang1234
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(978pp)
TLE
5 / 9
C++17
66%
(921pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(819pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (8298.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CSES (25095.6 điểm)
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (46.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 46.0 / 2300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Training (9820.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |