• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamnhatminh_ht

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
TLE
2 / 3
C++20
1467pp
90% (1324pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++20
1000pp
86% (857pp)
Tổng Cặp Tích
AC
100 / 100
C++20
1000pp
81% (815pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++20
1000pp
77% (774pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
C++20
1000pp
74% (735pp)
Phép cộng kiểu mới (bản dễ)
AC
20 / 20
C++20
900pp
70% (629pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
C++20
900pp
66% (597pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
C++20
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

HSG THCS (3605.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /

Training (8750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
arr01 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Dải số 150.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
sunw 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

contest (2333.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /

THT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán khó 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

Lập trình cơ bản (310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Họ & tên 10.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

CSES (6766.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /

Practice VOI (195.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 300.0 /

THT Bảng A (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Phép tính 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /

CPP Basic 01 (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 100.0 /
Swap 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #1 10.0 /

OLP MT&TN (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /

Cánh diều (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

hermann01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /

DHBB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team