• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamnhatminh_ht

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

HSG THCS (26875.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /

Training (30700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Phép tính #1 800.0 /

ôn tập (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

contest (5133.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

THT (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán khó 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

ABC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

CSES (9433.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /

Practice VOI (1235.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /

THT Bảng A (5590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Phép tính 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Vòng số 1100.0 /

CPP Advanced 01 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

HSG THPT (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

CPP Basic 01 (3209.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 800.0 /
Swap 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

OLP MT&TN (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team