phamnhatminh_ht

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
TLE
2 / 3
C++20
90%
(1324pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(597pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(567pp)
HSG THCS (3605.0 điểm)
Training (8750.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
contest (2333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
CSES (6766.7 điểm)
Practice VOI (195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
THT Bảng A (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Basic 01 (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Swap | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Độ sáng | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |