phamnhatminh_ht

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (26875.0 điểm)
Training (30700.0 điểm)
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
contest (5133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CSES (9433.3 điểm)
Practice VOI (1235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
THT Bảng A (5590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Vòng số | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THPT (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3209.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Swap | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |