phamphuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
WA
6 / 20
C++20
81%
(269pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
WA
1 / 10
C++20
63%
(95pp)
Training (4150.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 100.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (2150.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
CSES (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |