phamphuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(796pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(756pp)
Training (18900.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (6220.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CSES (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |