quanganh1234
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
C
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C
63%
(882pp)
Training (20700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 900.0 / |
Chọn người | 1400.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 800.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin flipping | 1200.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
HSG THCS (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường băng | 100.0 / |
Biến đổi xâu kí tự | 100.0 / |
Siêu thị | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Di chuyển cây | 100.0 / |
Tìm xâu | 100.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |