quanganh1234
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C
86%
(772pp)
AC
12 / 12
C
81%
(733pp)
AC
18 / 18
C
77%
(696pp)
AC
11 / 11
C
74%
(662pp)
AC
14 / 14
C
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C
63%
(504pp)
Training (6820.0 điểm)
Lập trình cơ bản (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10.0 / |
Chọn người | 4.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Khác (127.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin flipping | 69.0 / |
Xúc Xích | 100.0 / |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
HSG THCS (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường băng | 100.0 / |
Biến đổi xâu kí tự | 100.0 / |
Siêu thị | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Di chuyển cây | 100.0 / |
Tìm xâu | 100.0 / |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / |